Âm vị học Phương ngữ Kansai

Một số điểm chi tiết giữa tiếng Nhật Kansai và Tokyo là như sau:[6]

Nguyên âm

  • /u/ gần với [u] hơn với [ɯ] (như ở Tokyo).
  • Trong tiếng Nhật chuẩn, sự tiêu giảm nguyên âm (có khi gọi nôm na là "nuốt âm") rất phổ biến, nhưng điều này hiếm gặp ở Kansai. Ví dụ, từ です desu phát âm gần thành [des] trong tiếng Nhật chuẩn, nhưng người nói tiếng Nhật Kansai thường phát âm rõ ràng /desu/ hay thậm chí /desuː/.
  • Trong một số ngữ vực, chẳng hạn tiếng Tokyo thông tục, あい、あえ、おい /ai, ae, oi/ thường hợp nhất thành ええ /eː/, ví dụ うめえ /umeː/ và すげえ /sugeː/ thay vì 旨い /umai/ "ngon" và 凄い /sugoi/ "tuyệt, hay"; ở Kansai, /ai, ae, oi/ được giữ nguyên. Ở Wakayama, えい vẫn là /ei/, thay vì trở thành ええ /eː/ như trong tiếng Nhật chuẩn cùng hầu hết phương ngữ khác.
  • Tiếng Kansai có xu hướng kéo dài nguyên âm ở danh từ đơn mora. Một số ví dụ là きい /kiː/ thay vì 木 /ki/ "cây", かあ /kaː/ thay vì 蚊 /ka/ "muỗi", めえ /meː/ thay vì 目 /me/ "mắt".
  • Ngược lại, nguyên âm dài trong tiếng Nhật chuẩn có khi bị rút ngắn. Điều này đặc biệt nổi bật ở động từ chia thể ý chí. Ví dụ, 行こうか? /ikoː ka/ nghĩa là "ta đi chứ?" trở thành 行こか? /iko ka/ ở Kansai. Một cụm từ thể hiện sự đồng ý thường gặp, そうだ /soː da/, thường trở thành そや /so ja/ hay せや /se ja/ ở Kansai.

Phụ âm

  • Âm tiết ひ /hi/ gần với [hi] hơn là với [çi] (cách phát âm ở Tokyo).
  • Yotsugana chỉ phân biệt hai âm tiết, giống ở Tokyo, nhưng người nói phương ngữ Kansai thường phát âm じ /zi/ và ず /zu/ lần lượt là [ʑi] và [zu], thay vì [dʑi] và [dzɯ] như tiếng Nhật chuẩn.
  • /ɡ/ ở giữa hai nguyên âm đọc thành [ŋ] hay [ɡ], nhưng [ŋ] ngày một ít được dùng.
  • Trong lối nói thô thiển, /r/ trở thành âm rung [r].
  • /h/ thay thế cho /s/. Hiện tượng này xuất hiện ở hầu hết người nói tiếng Kansai, nhưng nó thường gặp ở hậu tố hơn là ở khối từ vựng lõi. Do hiện tượng này, さん -san 'hậu tố tôn trọng' trở thành はん /-haN/, ません /-maseN/ (đuôi động từ phủ định trang trọng) trở thành まへん /-maheN/, ましょう /-masjoː/ (đuôi động từ thể ý chí trang trọng) trở thành まひょ /-mahjo/.
  • Sự biến đổi giữa /m/ và /b/ trong vài từ như さぶい /sabui/ và 寒い /samui/ "lạnh".